Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 2, 2024

Thuoc DOSTINEX dieu tri benh gi?

Hình ảnh
  Thuốc DOSTINEX   là một loại thuốc và nó được sử dụng để điều trị những vấn đề gây ra bởi sự tăng sản xuất prolactin trong cơ thể, một hormone có thể gây ra rối loạn nội tiết tố. Cabergoline là thành phần chính của DOSTINEX và thuộc nhóm thuốc được gọi là 'thuốc chủ vận dopamine'. Thuốc này có thể được sử dụng để ngừng tiết sữa sau sinh, điều trị các vấn đề liên quan đến rối loạn nội tiết tố như kinh nguyệt không đều, thiếu kinh, và tiết sữa từ vú khi không cho con bú. Cabergoline hoạt động bằng cách giảm sản xuất prolactin trong máu. Tuy nhiên, việc sử dụng DOSTINEX cần phải cẩn thận và cần tuân thủ các hướng dẫn sau: DOSTINEX không nên được sử dụng trong một số trường hợp như dị ứng với các thành phần của thuốc, bệnh gan nặng, thai kỳ, cho con bú, và các tình trạng bệnh tim mạch. Bệnh nhân có các vấn đề liên quan đến tim mạch, dạ dày, tâm thần, gan, thận cần phải thận trọng khi sử dụng DOSTINEX. Cần thăm bác sĩ đều đặn để kiểm tra sức khỏe trong quá trình sử dụng thuốc. DOS

Thuốc Aclasta dieu tri phong ngua loang xuong

Hình ảnh
  Thuốc Aclasta dieu tri phong ngua loang xuong Thuốc Aclasta chứa hoạt chất chính là acid zoledronic, có tác dụng ngăn ngừa sự tiêu xương và được chỉ định trong điều trị và phòng ngừa loãng xương ở cả nam và nữ giới. Thành phần của thuốc Aclasta : Mỗi chai 100ml dung dịch Aclasta chứa: Acid zoledronic (dạng khô) 5mg, tương ứng với acid zoledronic monohydrat 5,330mg. Tá dược: Mannitol, natri citrat, nước pha tiêm. Tác dụng của thuốc Aclasta: Acid zoledronic, một loại bisphosphonat chứa nitơ, ức chế sự tiêu xương qua trung gian của huỷ cốt bào, tác động chủ yếu vào xương. Cách sử dụng và liều lượng: Thuốc Aclasta được dùng qua tĩnh mạch với tốc độ tiêm truyền hằng định, không dưới 15 phút. Liều dùng và chỉ định cụ thể tùy thuộc vào từng đối tượng bệnh nhân và mục đích sử dụng, thường là một liều 5mg mỗi năm. Tác dụng phụ và tương tác thuốc Aclasta: Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm sốt, đau khớp, đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy. Cần lưu ý về tương tác với các thuốc khác và tránh tiếp x

Thuoc Elbonix 40mg dieu tri giam tieu cau

Hình ảnh
  Thuốc Elbonix chứa hoạt chất Eltrombopag, là lựa chọn hiệu quả cho điều trị giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính ở người lớn kháng trị với các phương pháp khác. Sản phẩm này được nghiên cứu và sản xuất bởi Beacon Bangladesh. Elbonix chứa Eltrombopag, một chất chủ vận thụ thể TPO phân tử nhỏ, tác động thông qua đường uống, tương tác với thụ thể TPO trong cơ thể, kích thích tạo ra và phân hóa tiểu cầu từ tế bào tiền thân tủy xương. Xem thêm: https://nhathuocanan.com/thuoc-elbonix-25mg/ Chức năng của Eltrombopag là gắn kết và kích thích thụ thể trong tủy xương, tăng sản xuất tiểu cầu trong máu, từ đó giảm nguy cơ chảy máu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Thành phần và liều lượng của thuốc được chỉ định cụ thể: Elbonix 25mg và 50mg có thể được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và nguồn gốc dân tộc. Thuoc Elbonix 40mg có thể được sử dụng đồng thời với các phương pháp điều trị khác, nhưng cần tuân

Thuoc Bonviva 150mg Bisphosphonates

Hình ảnh
  1/ Bonviva 150mg là loại thuốc gì? Thuốc Bonviva   thuộc vào nhóm thuốc được gọi là bisphosphonates và chứa hoạt chất axit ibandronic. Thuốc này được thiết kế để đảo ngược quá trình mất xương bằng cách ngăn chặn sự mất xương và tăng sản xuất mô xương đặc chủng ở phụ nữ, đặc biệt là sau mãn kinh. Mặc dù một số người có thể không thấy hoặc cảm nhận sự khác biệt, Bonviva 150mg có thể giúp giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở cột sống. Thuốc Bonviva 150mg được sử dụng để điều trị loãng xương sau mãn kinh, một tình trạng mà xương trở nên yếu và mất mát chủ yếu ở phụ nữ sau khi qua giai đoạn mãn kinh. Điều này thường xảy ra do sự giảm sản xuất nội tiết tố nữ estrogen sau khi buồng trứng ngừng hoạt động. 2/ Cách sử dụng và liều lượng của thuốc Bonviva 150mg: Liều lượng khuyến nghị là một viên nén bao phim 150mg mỗi tháng một lần. Tốt nhất là dùng Bonviva 150mg vào cùng một ngày hàng tháng. Thuốc nên được dùng sau khi ăn nhẹ (ít nhất 6 giờ sau khi ăn) và ít nhất 1 giờ trước khi ăn hoặc uống

Thuoc Baraclude 0.5mg dieu tri viem gan B

Hình ảnh
  Thuốc Baraclude 0.5mg chứa thành phần hoạt chất Entecavir 0.5mg, là một loại thuốc được sản xuất bởi công ty Bristol Myers Squibb Company - Mỹ. Baraclude 0.5mg được chỉ định trong điều trị viêm gan B mãn tính. Gần đây, lượng thuốc Baraclude 0.5mg nhập khẩu từ Mỹ vào Việt Nam không đủ cung ứng cho người bệnh, gây khó khăn cho nhiều bệnh nhân trong việc tìm kiếm, mua và biết giá cả cũng như địa chỉ mua bán thuốc Baraclude 0.5mg. Thông tin về thuốc Baraclude 0.5mg: Tên Thuốc: Baraclude (Đóng gói & xuất xưởng: Bristols- Myers Squibb S.r.l.; Địa chỉ: Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni (FR), Italy) Số Đăng Ký: VN3-29-18 Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng: Entecavir 0.5mg Dạng Bào Chế: Viên nén bao phim Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hạn sử dụng: 36 tháng Thuốc Baraclude là gì? Thuốc Baraclude chứa thành phần Entecavir hàm lượng 0.5mg, là một loại thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị viêm gan B (HBV). Entecavir trong Baraclude 0.5mg được sử dụng chủ yếu để điều trị v

Thuoc Avodart phong ngua va dieu tri tang sinh tuyen tien liet

Hình ảnh
  Thuốc Avodart được thường xuyên sử dụng để phòng ngừa và điều trị tăng sinh lành tính của tuyến tiền liệt. Mặc dù được coi là khá an toàn, nhưng vẫn có một số trường hợp người dùng có thể gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số thông tin về thuốc Avodart và cách phòng ngừa tác dụng phụ: Avodart là một biệt dược chứa Dutasteride, được sử dụng để giảm kích thước của tuyến tiền liệt ở nam giới và cải thiện lưu thông nước tiểu. Xem thêm: https://nhathuocanan.com/thuoc-avodart-05-mg-dutasterid/ 1/ Tác dụng phụ của thuốc Avodart: Các tác dụng phụ phổ biến ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng bao gồm: bất lực, giảm ham muốn tình dục, rối loạn phóng tinh và rối loạn về vú ở nam giới. Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra như rối loạn hệ miễn dịch, tâm thần, da và mô dưới da, cũng như rối loạn trên hệ sinh sản và vú. Một số tác dụng phụ ít gặp có thể bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, giảm số lượng tinh trùng và ung thư vú ở nam giới. 2/ Cách phòng ngừa tác dụng phụ của t

Thuoc Abirapro dieu tri ung thu tuyen tien liet

Hình ảnh
  Nguồn: https://nhathuocanan.com/thuoc-abirapro-250mg/ Việc phân biệt giữa thuốc Abirapro giả và Abirapro chính hãng có vẻ đơn giản nhưng không phải tất cả khách hàng đều biết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số phương pháp giúp phân biệt chúng. 1/ Thuốc Abirapro 250mg (Hộp 120 viên) chính hãng có tác dụng gì? Thuốc Abirapro (hộp 120 viên) là một loại thuốc chống ung thư có thành phần chính là Abiraterone 250mg, được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới không thể điều trị bằng phẫu thuật hoặc các loại thuốc khác. Abiraterone hoạt động bằng cách giảm sản xuất androgen trong cơ thể. Androgen là hormon nam có thể thúc đẩy sự phát triển của khối u ở tuyến tiền liệt. Ngoài ra, Abiraterone được sử dụng kết hợp với các loại thuốc steroid (prednisone hoặc methylprednisolone) để điều trị ung thư tuyến tiền liệt đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc Abirapro 250mg được sản xuất bởi hãng dược phẩm Glenmark của Ấn Độ. Abiraterone đã được Cơ quan Quản lý T

Thuoc Eliquis 5mg Pfizer dieu tri dot quy

Hình ảnh
  Thuốc Eliquis 5mg là gì? Eliquis 5mg là một loại thuốc có chứa hoạt chất Apixaban 5mg, được sản xuất bởi Pfizer Ltd. Thuốc Eliquis được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ và cục máu đông ở những người bị rung nhĩ. Trong trường hợp rung nhĩ, khi tim đập không đều, có thể dẫn đến việc cục máu đông hình thành trong cơ thể và tăng nguy cơ đột quỵ. Ngoài ra, Eliquis cũng giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông ở chân và phổi của những người vừa phẫu thuật thay khớp háng hoặc đầu gối, cũng như điều trị các cục máu đông trong tĩnh mạch chân hoặc phổi và giảm nguy cơ tái phát. Nguồn: https://nhathuocanan.com/thuoc-eliquis-5mg/ Thuốc Eliquis 5mg chỉ định cho những người nào? Thuốc Eliquis 5mg là một loại thuốc chống đông máu hoặc làm loãng máu, được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị cục máu đông, giảm nguy cơ đột quỵ và đau tim, cũng như ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch chân, phổi, não và tim. Thường được sử dụng cho những người có nhịp tim không đều (rung nhĩ), những người